SBD | Họ tên | Ngày sinh | Ngành học | Hộ khẩu | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm thưởng | Tổng |
1 | Lê Xuân Anh | 19/08/87 | 506 | Thị xã Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | 00,0 | 04,5 | 00,5 | , | 05,0 |
2 | Nguyễn Thanh Bình | 20/05/88 | 506 | Huyện Thanh Oai, Tỉnh Hà Tây | 02,0 | 04,0 | 04,5 | , | 10,5 |
3 | Phạm Thị Ngọc Bích | 18/05/86 | 506 | Huyện Hoài Đức, Tỉnh Hà Tây | 02,0 | 02,0 | 00,0 | 04,0 | |
4 | Trịnh Văn Công | 19/02/86 | 506 | Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | 01,5 | 00,0 | , | , | 01,5 |
5 | |||||||||
6 | Lê Thành Cảnh | 18/09/86 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 01,5 | 00,5 | 00,0 | , | 02,0 |
7 | Bùi Thị Minh Châu | 10/08/85 | 506 | Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình | 02,0 | 00,0 | 00,5 | , | 02,5 |
8 | Lê Thị Chi | 22/12/87 | 506 | Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 01,0 | 00,0 | 00,5 | , | 01,5 |
9 | Nguyễn Thị Chinh | 20/09/88 | 506 | Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 04,0 | 07,5 | 08,5 | , | 20,0 |
10 | Đỗ Hữu Chính | 03/07/85 | 506 | TPhố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình | 03,0 | 04,5 | 01,5 | , | 09,0 |
11 | Vũ Đình Dân | 07/12/86 | 506 | Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định | 00,0 | , | , | , | 00,0 |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 08/11/86 | 506 | Huyện Ba Vì, Tỉnh Hà Tây | 04,5 | 04,0 | 08,5 | , | 17,0 |
13 | Nguyễn Đức Dũng | 04/12/86 | 506 | Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | 01,0 | 02,5 | 03,5 | , | 07,0 |
15 | |||||||||
16 | Trần Văn Dũng | 13/11/86 | 506 | Huyện Thạch Thất, Tỉnh Hà Tây | 01,5 | 01,0 | 00,0 | , | 02,5 |
17 | Hoàng Thị Thuỳ Dung | 01/10/86 | 506 | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | 01,5 | 04,0 | 02,5 | , | 08,0 |
18 | Ngô Thị Dung | 05/11/86 | 506 | Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | 01,5 | 02,0 | 00,5 | , | 04,0 |
19 | Nguyễn Thị Dung | 23/04/84 | 506 | Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | 03,0 | 05,0 | 00,5 | , | 08,5 |
20 | Quản Hữu Duy | 12/07/83 | 506 | Huyện Thanh Oai, Tỉnh Hà Tây | 02,0 | 07,0 | 00,0 | , | 09,0 |
21 | Cao Thi Đông | 03/02/86 | 506 | Huyện Ba Vì, Tỉnh Hà Tây | 02,5 | 02,5 | 00,0 | , | 05,0 |
22 | Đinh Thị Đào | 05/09/84 | 506 | Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | 03,5 | 07,5 | 01,5 | , | 12,5 |
23 | Phan Minh Đắc | 26/06/84 | 506 | Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | 02,5 | 08,0 | 01,0 | , | 11,5 |
24 | Trần Quốc Đạt | 24/03/84 | 506 | Huyện Quốc Oai, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | 06,0 | 02,0 | , | 12,0 |
25 | Nguyễn Thanh Đặng | 19/01/87 | 506 | Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc | 04,0 | 06,0 | 01,0 | , | 11,0 |
26 | Đặng Quốc Đoàn | 06/03/86 | 506 | Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang | 03,5 | 06,5 | 02,5 | , | 12,5 |
27 | Hoàng Đoan | 25/10/83 | 506 | Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | 00,5 | 01,0 | 00,0 | , | 01,5 |
28 | Nguyễn Thị Định | 24/12/86 | 506 | Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | 02,5 | 03,5 | 00,0 | , | 06,0 |
29 | Đinh Công Đức | 29/08/84 | 506 | Huyện Thanh Oai, Tỉnh Hà Tây | 05,0 | 08,5 | 01,0 | , | 14,5 |
30 | Nguyễn Văn Đức | 27/09/84 | 506 | Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | 03,5 | 06,5 | 01,0 | , | 11,0 |
31 | Bùi Thị Thuý Hằng | 15/02/88 | 506 | Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | 03,5 | 07,0 | 05,5 | , | 16,0 |
33 | Phạm Thị Hằng | 20/10/87 | 506 | Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 03,5 | 06,5 | 07,0 | , | 17,0 |
34 | Bùi Thị Hương | 10/08/86 | 506 | Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang | 04,0 | 08,5 | 05,0 | , | 17,5 |
35 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 18/01/88 | 506 | Huyện Quốc Oai, Tỉnh Hà Tây | 02,5 | 08,0 | 05,0 | , | 15,5 |
36 | Phạm Thị Hương | 05/10/86 | 506 | Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa | 02,0 | 09,0 | 00,5 | , | 11,5 |
37 | Vũ Văn Hưng | 17/01/89 | 506 | Tphố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương | 06,0 | 09,0 | 07,5 | , | 22,5 |
38 | Ngô Thị Thuý Hà | 12/05/86 | 506 | Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | 01,5 | 03,0 | 00,5 | , | 05,0 |
39 | Nguyễn Thị Hà | 10/10/87 | 506 | Huỵện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | 02,5 | 03,5 | 01,0 | , | 07,0 |
40 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 27/12/86 | 506 | Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | 03,0 | 03,5 | 00,0 | , | 06,5 |
41 | Tạ Thuý Hà | 28/02/86 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 04,5 | 06,0 | 03,5 | , | 14,0 |
42 | Trần Thị Hà | 04/12/85 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 07,0 | 08,0 | 04,5 | , | 19,5 |
43 | Vũ Thị Thu Hà | 22/11/82 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 03,0 | 02,5 | 00,5 | , | 06,0 |
44 | Nguyễn Quang Hải | 26/10/86 | 506 | Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai | 01,5 | 01,5 | 02,5 | , | 05,5 |
46 | Nguyễn Thị Hạt | 03/03/87 | 506 | Huyện Hoài Đức, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | 00,5 | 01,0 | , | 05,5 |
47 | Nguyễn Xuân Hồng | 20/03/83 | 506 | Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | 02,0 | , | , | , | 02,0 |
48 | Phùng Thị Hiên | 11/03/87 | 506 | Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang | 01,5 | 00,5 | 01,5 | , | 03,5 |
49 | Nguyễn Mạnh Hùng | 29/06/85 | 506 | TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định | 02,5 | 01,5 | 03,5 | , | 07,5 |
51 | Nguyễn Văn Hùng | 16/10/85 | 506 | Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa | 01,5 | 00,5 | 00,5 | , | 02,5 |
52 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/10/86 | 506 | Huyện Chương Mỹ, Tỉnh Hà Tây | 01,5 | 01,5 | 01,0 | , | 04,0 |
53 | Bàn Văn Hiền | 12/10/84 | 506 | Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | 04,5 | 04,5 | 02,5 | , | 11,5 |
54 | Bùi Văn Hiền | 13/09/85 | 506 | Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | 08,5 | 08,0 | 08,5 | , | 25,0 |
55 | Cao Thanh Hiền | 26/08/85 | 506 | Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | 04,0 | 06,0 | 02,0 | , | 12,0 |
56 | Lương Đức Hiền | 27/10/85 | 506 | Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội | 05,0 | 00,5 | 02,5 | , | 08,0 |
57 | Phạm Thị Thu Hiền | 19/02/87 | 506 | Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình | 05,0 | 06,0 | 03,0 | , | 14,0 |
58 | Hoàng Hiệp | 15/10/88 | 506 | Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình | 01,0 | , | , | , | 01,0 |
59 | Lương Duyên Hoà | 06/06/87 | 506 | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | 03,0 | 04,5 | 03,0 | , | 10,5 |
60 | Nguyễn Thanh Hoài | 02/01/84 | 506 | Huyện Thanh Oai, Tỉnh Hà Tây | 00,0 | 00,5 | 00,5 | , | 01,0 |
62 | Bùi Thị Hoàn | 30/03/87 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 03,5 | , | , | , | 03,5 |
63 | Nguyễn Thị Hoàn | 20/04/85 | 506 | Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang | 05,0 | 05,5 | 06,0 | , | 16,5 |
64 | Đào Văn Hoạt | 05/01/81 | 506 | Thị xã Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 07,0 | 05,5 | 07,0 | , | 19,5 |
65 | Nguyễn Ngọc Huy | 19/11/83 | 506 | Huyện Thạch Thất, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | , | , | , | 04,0 |
67 | Hoàng Văn Huynh | 23/01/87 | 506 | Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 01,5 | 03,0 | 00,0 | , | 04,5 |
68 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12/02/87 | 506 | Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang | 05,0 | 07,5 | 03,0 | , | 15,5 |
69 | Phùng Thị Huyền | 18/08/87 | 506 | Huyện Ba Vì, Tỉnh Hà Tây | 04,5 | 05,5 | 02,0 | , | 12,0 |
70 | Dương Văn Khương | 16/07/83 | 506 | Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang | 03,5 | 02,0 | 06,0 | , | 11,5 |
71 | Trần Thị Khá | 25/02/85 | 506 | Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | 04,5 | 04,0 | 01,0 | , | 09,5 |
73 | Nguyễn Duy Khánh | 09/08/81 | 506 | Huyện Đan Phượng, Tỉnh Hà Tây | 03,0 | 06,5 | 03,5 | , | 13,0 |
74 | Nguyễn Trí Kiên | 31/05/86 | 506 | Huyện Hoài Đức, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | 01,5 | 08,0 | , | 13,5 |
76 | Lại Thị Lâm | 24/03/87 | 506 | Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | , | , | , | 04,0 |
77 | Phan Khắc Lộc | 12/06/85 | 506 | Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | 04,0 | 03,5 | 03,5 | , | 11,0 |
79 | Ngô Kim Liên | 21/05/88 | 506 | Quận Lê Chân, TP Hải Phòng | 03,5 | 06,5 | 07,0 | , | 17,0 |
78 | Lưu Thị Hà Liên | 08/05/86 | 506 | Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 04,5 | 03,0 | 01,0 | , | 08,5 |
83 | Trần Thị Loan | 05/01/86 | 506 | Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | 01,0 | 03,0 | 01,0 | , | 05,0 |
82 | Nguyễn Thị Loan | 26/05/84 | 506 | Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | 02,5 | 03,0 | 02,0 | , | 07,5 |
84 | Đoàn Việt Long | 20/08/88 | 506 | Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình | 00,5 | 03,0 | 01,5 | , | 05,0 |
85 | Nguyễn Thị Mơ | 26/10/87 | 506 | Huyện Hoài Đức, Tỉnh Hà Tây | 03,0 | 02,5 | 01,5 | , | 07,0 |
89 | Phạm Văn Mạnh | 22/04/84 | 506 | Huyện ứng Hoà, Tỉnh Hà Tây | 01,0 | 01,0 | 00,5 | , | 02,5 |
88 | Nguyễn Tiến Mạnh | 30/12/84 | 506 | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | 03,5 | 01,0 | 01,0 | , | 05,5 |
90 | Nguyễn Thị Đào Mai | 11/08/87 | 506 | Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | 02,0 | 01,5 | 02,0 | , | 05,5 |
91 | Trần Thị Thanh Mai | 10/11/85 | 506 | Huyện Ứng Hoà, Tỉnh Hà Tây | 01,5 | 00,5 | 00,5 | , | 02,5 |
92 | Nguyễn Thị Mùa | 20/10/86 | 506 | Huyện Mỹ Đức, Tỉnh Hà Tây | 00,0 | 00,0 | 02,5 | , | 02,5 |
93 | Phạm Nguyệt Minh | 05/07/87 | 506 | Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | 01,5 | 05,5 | 03,0 | , | 10,0 |
94 | Nguyễn Thị Nga | 21/10/85 | 506 | Huyện Đan Phượng, Tỉnh Hà Tây | 01,5 | 04,5 | 01,5 | , | 07,5 |
95 | Nguyễn Xuân Nghiêm | 27/08/84 | 506 | Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên | 00,5 | 05,0 | 02,5 | , | 08,0 |
97 | Đỗ Hữu Nguyện | 05/09/85 | 506 | Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 03,0 | 04,0 | 00,5 | , | 07,5 |
98 | Đào Thị Nguyệt | 08/10/86 | 506 | Huyện Phú Xuyên, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | 06,5 | 02,0 | , | 12,5 |
99 | Lê Thị Nguyệt | 02/08/85 | 506 | Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa | 00,5 | , | , | , | 00,5 |
100 | Hoàng Thị Nhài | 25/05/86 | 506 | Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | 05,0 | 04,0 | 01,5 | , | 10,5 |
101 | Hoàng Thị Nhàn | 24/10/87 | 506 | Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | 01,0 | 05,5 | 03,5 | , | 10,0 |
102 | Bùi Duy Ninh | 22/06/86 | 506 | Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 01,0 | 05,0 | 02,5 | , | 08,5 |
103 | Lê Duy Oai | 11/10/86 | 506 | Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên | 02,5 | 04,0 | 03,5 | , | 10,0 |
104 | Phạm Thị Oanh | 06/12/88 | 506 | Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 00,5 | 02,5 | 03,5 | , | 06,5 |
105 | Bùi Ngọc Phương | 23/06/86 | 506 | Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình | 01,0 | 04,0 | 01,0 | , | 06,0 |
107 | Đoàn Việt Phương | 13/04/83 | 506 | Huyện Phự Cừ, Tỉnh Hưng Yên | 00,5 | 00,0 | 00,0 | , | 00,5 |
105 | Bùi Ngọc Phương | 23/06/86 | 506 | Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình | 01,0 | 04,0 | 01,0 | , | 06,0 |
106 | Bùi Thị Phương | 22/03/86 | 506 | Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | 04,0 | 07,5 | 04,0 | , | 15,5 |
109 | Hoàng Văn Phú | 10/02/85 | 506 | Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây | 00,0 | 02,0 | 08,0 | , | 10,0 |
111 | Nguyễn Mạnh Quang | 17/05/86 | 506 | Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | 00,0 | 04,0 | 02,5 | , | 06,5 |
112 | Đinh Văn Quyết | 03/02/87 | 506 | Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang | 02,0 | 01,5 | 00,5 | , | 04,0 |
113 | Lê Mạnh Sâm | 07/06/87 | 506 | Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội | 03,5 | 06,0 | 06,0 | , | 15,5 |
114 | Nguyễn Văn Sùng | 23/03/87 | 506 | Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | 01,5 | 04,5 | 03,0 | , | 09,0 |
116 | Lê Duy Tân | 28/02/83 | 506 | Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | 03,0 | 01,5 | 00,5 | , | 05,0 |
117 | Trần Thị Tình | 06/03/87 | 506 | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | 03,0 | 08,0 | 03,5 | , | 14,5 |
118 | Bùi Thị Thanh Thương | 10/02/86 | 506 | Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | 03,5 | 05,5 | 02,0 | , | 11,0 |
119 | Phạm Thị Thường | 01/05/84 | 506 | Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | 02,0 | 03,5 | 01,0 | , | 06,5 |
120 | Phan Thị Thêu | 24/04/86 | 506 | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | 02,0 | 05,0 | 02,5 | , | 09,5 |
121 | Nguyễn Thị Thơm | 20/02/84 | 506 | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | 01,5 | 01,0 | , | , | 02,5 |
122 | Đặng Quang Thành | 29/10/84 | 506 | Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | 04,5 | 06,0 | 08,0 | , | 18,5 |
123 | Đinh Tiến Thành | 23/07/85 | 506 | Huỵện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam | 00,5 | 01,0 | 00,0 | , | 01,5 |
125 | Phạm Thị Phương Thảo | 20/10/86 | 506 | Quận Long Biên, TP Hà Nội | 02,0 | 01,0 | 07,0 | , | 10,0 |
126 | Nguyễn Thị Thái | 16/12/86 | 506 | Huyện Chương Mỹ, Tỉnh Hà Tây | 00,5 | 02,0 | 03,0 | , | 05,5 |
128 | Nguyễn Văn Thịnh | 12/04/86 | 506 | Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | 01,5 | 01,0 | 00,0 | , | 02,5 |
129 | Trịnh Duy Thuận | 21/10/87 | 506 | Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | 02,0 | 03,0 | 04,5 | , | 09,5 |
130 | Phạm Ngọc Thuật | 11/04/84 | 506 | Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | 02,5 | 01,5 | 02,0 | , | 06,0 |
131 | Hoàng Văn Thuỷ | 10/04/85 | 506 | Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương | 02,0 | 04,0 | 04,5 | , | 10,5 |
132 | Nguyễn Thị Thuỷ | 19/06/87 | 506 | Huyện Mỹ Đức, Tỉnh Hà Tây | 02,0 | 01,5 | 02,0 | , | 05,5 |
133 | Nguyễn Thị Thuỷ | 28/03/84 | 506 | Huyện Hoài Đức, Tỉnh Hà Tây | 03,5 | 01,0 | 05,0 | , | 09,5 |
134 | Nguyễn Văn Tùng | 09/02/87 | 506 | Huyện Lưương Sơn, Tỉnh Hòa Bình | 02,0 | , | , | , | 02,0 |
135 | Phạm Văn Tùng | 30/06/85 | 506 | Huyện ứng Hoà, Tỉnh Hà Tây | 02,0 | 01,0 | 00,0 | , | 03,0 |
136 | Đặng Minh Tiến | 21/09/86 | 506 | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | 06,0 | 06,5 | 04,0 | , | 16,5 |
137 | Lê Văn Tiến | 04/07/86 | 506 | Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình | 05,5 | 04,5 | 00,5 | , | 10,5 |
138 | Nguyễn Quốc Toản | 18/02/84 | 506 | Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | 00,5 | 00,5 | 00,5 | , | 01,5 |
140 | Đỗ Văn Trung | 08/10/88 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 03,5 | 04,5 | 00,5 | , | 08,5 |
141 | Đinh Văn Tuân | 30/08/85 | 506 | Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | 05,5 | 06,5 | 01,5 | , | 13,5 |
142 | Phạm Văn Tuân | 19/11/85 | 506 | Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Cạn | 02,5 | , | , | , | 02,5 |
143 | Trần Văn Tuân | 18/07/86 | 506 | Huyện Ba Vì, Tỉnh Hà Tây | 01,5 | , | , | , | 01,5 |
144 | Nguyễn Anh Tuấn | 12/03/85 | 506 | Thị xã Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 03,5 | , | , | , | 03,5 |
145 | Phạm Văn Tuấn | 08/11/86 | 506 | Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | 02,0 | 01,5 | 02,0 | , | 05,5 |
146 | Tô Minh Tuấn | 15/09/88 | 506 | Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ | 05,0 | 03,0 | 02,0 | , | 10,0 |
147 | Bùi Minh Tuệ | 20/11/86 | 506 | Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | 05,0 | 01,0 | 01,5 | , | 07,5 |
148 | Nguyễn Thị Tuyết | 14/08/84 | 506 | Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 05,0 | 02,5 | 01,0 | , | 08,5 |
149 | Lưu Trung Ứng | 12/07/86 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 05,5 | 05,5 | 01,5 | , | 12,5 |
151 | Nguyễn Thị Kiều Vân | 14/04/88 | 506 | Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | 03,0 | 05,0 | 05,5 | , | 13,5 |
152 | Phí Thị Thanh Vân | 07/11/87 | 506 | Huyện Thạch Thất, Tỉnh Hà Tây | 04,0 | 06,0 | 00,5 | , | 10,5 |
155 | Nguyễn Duy Xô | 20/12/86 | 506 | Huyện Đông Anh, TP Hà Nội | 03,5 | 01,5 | 00,5 | , | 05,5 |
156 | Trần Thị Yến | 20/12/86 | 506 | Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang | 01,5 | 00,5 | 00,5 | , | 02,5 |
157 | Phan Thế Giang | 08/12/87 | 506 | Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội | 01,5 | 01,0 | 00,0 | , | 02,5 |
159 | Nguyễn Mạnh Quân | 07/12/86 | 506 | Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 03,0 | , | , | , | 03,0 |
161 | Vũ Phương Tâm | 18/10/87 | 506 | Quận Tây Hồ, TP Hà Nội | 03,0 | 01,5 | 04,0 | , | 08,5 |
163 | Nguyễn Đức Hiếu | 11/06/87 | 506 | Quận Đống Đa, TP Hà Nội | 01,5 | 01,0 | 02,0 | , | 04,5 |
164 | Vũ Thị Thoan | 02/09/87 | 506 | Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 03,0 | 00,5 | 01,0 | , | 04,5 |
Friday, November 14, 2008
Kết quả thi liên thông hệ 506
Subscribe to:
Posts (Atom)